Giá thuốc trúng thầu sử dụng tại bệnh viện năm 2020

Thứ năm - 27/02/2020 21:22
Giá thuốc vật tư y tế kèm theo quyết định danh mục các mặt hàng thuốc vật tư y té năm 2020

Mã thuốc Tên thuốc Hoạt chất Nồng độ Đơn vị tính Giá BHYT Quyết Định Trúng Thầu Năm Thầu
TH2M039 AlphaDHG Chymotrypsin   Viên 845 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M001 Aminoplasmal Hepa 10% Acid amin cho bệnh nhân gan   Chai 188.685 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M002 Amitriptylin 25mg Amitriptylin HCL   Viên 145 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M003 Aricept Evess 10mg Donepezil Hydrochloride   Viên 77.299 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M004 Asentra 50mg Sertraline   Viên 8.600 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M005 Atisalbu  2mg/5ml Salbutamol   Ống 3.675 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M006 Atropin Sulfat Atropin Sulfat   Ống 450 417/QĐ-SYT 2.020
THM009 Captopril Stada 25mg Captopril   Viên 510 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M007 Cavinton Vinpocetine   Viên 2.373 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M008 Cebrex Ginkgo Biloba   viên 3.580 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M009 Datrieuchung - New Paracetamol + Clorphenirnaminmaleat + Phenylephrin Hydroclorid + Dextromethorphan Hyrobromid   Viên 1.400 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M010 Depakine 200mg/ml Natri Valproat   Chai 80.696 417/QĐ-SYT 2.020
TH3M001 Depakine Chrono 500mg     Viên 6.972 221/QĐ-SYT 2.020
THM021 Diazepam Injection BP 10mg Diazepam   Ống 13.300 417QĐ-/SYT 2.020
TH2M011 Dimedrol Diphenhydramin Hydroclorid   Ống 525 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M012 Dobdia Mirtazapin   Viên 2.890 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M013 Dobutamin - BFS Dobutamin   Ống 55.000 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M014 Egolanza 10mg Olanzapin   Viên 3.339 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M015 Fabamox 500mg Amoxicillin   Viên 1.428 417/QĐ-SYT 2.020
THM027 Furosemid 20mg/2ml Furosemid   Ống 4.250 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M016 Goldbetin Cefotaxim   Lọ 19.000 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M017 Haloperidol 0,5% Haloperidol   Ống 1.785 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M018 Imodium Loperamid Hydrochlorid   viên 2.524 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M019 Jubl Oxcarbazepine 300mg Oxcarbazepine 300mg   Viên 2.700 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M020 Lepigin 25mg     Viên 1.780 417/QĐ-SYT 2.020
THM040 Levofloxacin 500mg     Viên 5.460   2.020
TH2M021 Magiebion Magnesi lactat dihydrat + Pyridoxin hydroclorid   viên 1.500 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M022 Mebamrol Clozapin   viên 2.850 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M023 Mebendazaol 500mg Mebendazaol   Viên 1.449 417/QĐ-SYT 2.020
THM045 Miraten 30mg mirtazapine   viên 14.500 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M024 Myleran Plus Gabapentin   viên 5.500 417/QĐ-SYT 2.020
THM047 Naloxon 0.4mg Naloxon   Ống 29.400 417/QĐ-SYT 2.020
THM049 Nesulix 200mg Amisulpirid   Viên 6.000 417/QĐ-SYT 2.020
THM051 Nodict 50mg Naltrexon Hydrochlorid   Viên 23.300 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M025 Nước cất tiêm Nước cất pha tiêm   Ống 730 417/QĐ-SYT 2.020
THM055 Olmed 5mg Olanzapin   Viên 3.381 278/QĐ-SYT 2.020
THM057 Osaphine Morphin   Ống 3.800 417/QĐ-SYT 2.020
THM058 Ospamox 500mg     Viên 2.415   2.020
THM059 Panadol 500mg Paracetamol   Viên 965   2.020
TH2M026 Partamol Tab Paracetamol   Viên 470 417/QĐ-SYT 2.020
THM062 Phosphalugel     Gói 4.830   2.020
TH3M003 Rileptid 2mg Risperidon   Viên 3.990 417/QĐ-SYT 2.020
THM065 Risdontab 2 Risperidon   Viên 2.310 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M027 Risdontab 2 Risperidon   Viên 2.310 417/QĐ-SYT 2.020
THM067 Sadapron 100 Allopurinol   Viên 1.750 471/QĐ-SYT 2.020
TH2M028 Sibetinic Soft Flinarizin   Viên 1.390 417/QĐ-SYT 2.020
THM072 Solu-Medrol Inj 40mg Methyl prednisolone   Lọ 36.410 471/QĐ- SYT 2.020
TH2M029 Stadovas 10 Tab Amlodipin   Viên 1.100 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M030 Tegretol 200 Tab Carbamazepin   Viên 3.661 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M031 Tisercin 25mg Levomepromazin   Viên 1.365 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M032 Topamax Topiramat   Viên 5.448 417/QĐ-SYT 2.020
THM092 Trihex 2mg Trihexyphenidin   Viên 168 278/QĐ-SYT 2.020
THM093 Usamagsium 480mg Magnesi+Vitamin B6   viên 975 278/QĐ-SYT 2.020
THM094 Venlafaxine 37,5 mg Venlafaxin   Viên 5.000 417/QĐ-SYT 2.020
TH3M002 Ventolin Inh 100mcg     Bình xịt 76.379 221/QĐ-SYT 2.020
TH2M034 Vinphastu Cinnarizin   Viên 42 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M035 Vinzix Furrosemid   Viên 105 417/QĐ-SYT 2.020
THM096 Furosemid 20mg/2ml Furocemid   ống 4.683 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M036 Vitamin 3B Extra Vitamin B1+ Vitamin B6 + Vitamin B12   Viên 1.149 417/QĐ-SYT 2.020
THM098 Vitamin B1 100mg/1ml Vitamin B1   Ống 567 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M038 Vitamin B12 1mg/1ml Vitamin B12   Ống 480 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M037 Vitamin B1-HD Vitamin B1   Viên 600 417/QĐ-SYT 2.020
THM019 Devodil 50mg Sulpirid   Viên 2.600 417/QĐ -SYT 2.020
TH2M024 Myleran Plus Gabapentin   viên 5.500 417/QĐ-SYT 2.020
TH2M020 Lepigin 25mg Clozapin   Viên 1.780 417/QĐ-SYT 2.020

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Sức khỏe tâm thần
Cchaats lượng cuộc sống
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây